Examples of using Họa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phúc có thể trở thành họa, và rồi họa đó lại có thể chuyển thành phúc.
Họa Tam Vũ.
Họa sĩ Helene Schjerfbeck.
Bởi họa sĩ Rachel Ruysch- Hà Lan( 1700).
Nó vẽ và làm những bản phác họa thật đẹp.
Danh họa Pháp từ Quỹ Barnes năm 1994.
THÁNG TƯ TÔI và những Bài Họa.
Trong số đó có cả của họa sĩ Mattia Preti.
Bạn sẽ phải đầu tư vào các nhà văn và họa sĩ giỏi hơn.
Nón họa hình đặc biệt.
Họa sĩ Aleksi Briclot.
Họa sĩ Roberto Matta.
Họa sĩ Gil Elvgren.
Họa sĩ Gil Elvgren.
Mọi thứ đều là họa do cô gây ra.
Biếm họa của Dave Coverly.
Họa sĩ: Ruby Silvious.
Họa sỹ Pascal Quidault.
Tại họa hạt nhân ở Nhật>"<
Họa sĩ Aleksi Briclot.