Examples of using Học một mình in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nó có thể được học một mình.
Học một mình mãi cũng chán phải không?
Nữ Trung Học một mình.
Bạn có muốn học một mình?
Không bao giờ phải học một mình.
có lẽ bạn nên học một mình là tốt nhất.
Các phòng học sẽ có sẵn cho sinh viên học một mình hoặc theo nhóm.
Chúng tôi không bao giờ học một mình.
Bạn sẽ không phải học một mình.
Tuy nhiên, cô luôn bị Tình tách ra khỏi nhóm để học một mình.
Ngược lại, một số trẻ lại thích học một mình.
Không phải ai cũng thích học một mình.
Không phải ai cũng thích học một mình.
Có nhiều thứ để học hơn là học một mình.
Chúng tôi không nói rằng việc học một mình đem lại ít hiệu quả hơn,
Số lượng trẻ đi xe đạp, đi học một mình đã giảm nhanh chóng trong vài thập kỷ qua, phần lớn là bởi vì các bậc cha mẹ lo lắng về nguy cơ an toàn giao thông.
Thay vì học một mình, sẽ tốt hơn nếu bạn học chung