"Hộp bánh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Hộp bánh)

Low quality sentence examples

Bao bì hộp bánh.
Cake Boxes Packaging.
Hộp bánh, hộp bánh quy, và những thứ khác.
Cake box, biscuit box, and others.
Hộp bánh và bộ phận hộp bánh.
Gear box and Gear box parts.
Tôi cần một hộp bánh.
I need a box of biscuits.
Hộp bánh sô cô la Mug.
Chocolate Mug Cake Box.
Bao bì hộp bánh sinh nhật.
Birthday Cake Box Packaging.
Cậu ném vào hộp bánh qui.
You thrown in a box of cookies.
Hộp bánh sinh nhật với nến.
A birthday cake with candles.
Tấm bìa cứng( vỏ hộp bánh.
Corrugated cardboard( bark bread box.
Lấy hộp bánh của Mikey thôi.
Let's get that box from Mikey.
Hộp bánh bao bì bán chạy nhất.
Best sale packaging cake box.
Hộp bánh Mint Treasures đâu?
Where are the Mint Treasures?
Hoàn toàn tự động vỉ máy cho hộp bánh.
Fully automatic blister forming machine for cake box.
Màu xanh retro nguyên bản hộp bánh trung thu.
Original blue retro Autumn moon cake box.
Hướng đạo sinh Michigan bán được 17,328 hộp bánh.
Girl Scout sells 17,328 boxes of cookies.
( hộp bánh kẹo, hộp trà) tự động.
The paper box(cake box, tea box) automatically.
Hướng đạo sinh Michigan bán được 17,328 hộp bánh.
Seems the girl sold 17,328 boxes of cookies.
Ấn Độ bắt 11 kẻ buôn trẻ sơ sinh trong hộp bánh.
Indian police arrest 11 people for trafficking babies in biscuit boxes.
Mỗi hộp bánh ở đây rất hoàn hảo để làm quà tặng.
Their bread buns make for perfect souvenirs.
Cậu đã lấy dấu tay ở hộp bánh, phải không?
Got caught with your hand in the cookie jar, didn't you?