Examples of using Hahaha in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hahaha, cảm ơn chị tràng cười sảng khoái buổi sáng!
Hahaha quá yếu.
Cảm ơn, cảm ơn các bạn, Hahaha….
Ở Thái Lan, số 5 được đọc là ha, số 555 được đọc là hahaha.
Không bao giờ có kết thúc cho điều tồi tệ nhất hahaha!
Hahaha.-> Wohahaha… nhầm rồi nhưng kệ lỡ đoán rồi.
Hahaha. Hãy giúp anh.
Hahaha… Mày nghĩ sao?
Hahaha…. Em nghĩ giống anh.
Hahaha, mọi người nghĩ thế nào?
Hahaha, ông xã tui là con một.
Hahaha, thích tên gọi mới của Nathan.
HaHaHa, em thích hình này.
Hahaha Tui không mặc váy đc.
Hahaha, vậy ta đợi.
Hahaha, anh vẫn còn sống nhỉ!”.
Hahaha… tôi chỉ nhớ một.
Hahaha còn nhiều điều cô em cần biết lắm.
Hahaha tôi cũng vừa phát hiện.
Hahaha… không ai trách đâu.