Examples of using Halep in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Simona halep vô địch.
Simona Halep đánh bại.
Kinh nghiệm Simona Halep.
Tôi rất vui", Halep nói.
Người dẫn đầu là Simona Halep.
Simona Halep là số 1 không danh hiệu.
Vòng bốn thua Simona Halep[ 3].
Chiến thắng lịch sử cho Simona Halep.
Vòng bốn thua Simona Halep[ 3].
Thế giới No 1 Halep rút khỏi Connecticut Open.
Sharapova và Halep cùng nhánh tại WTA Finals.
Thế giới No 1 Halep rút khỏi Connecticut Open.
Cô bị đánh bại bởi Simona Halep ở vòng thứ tư.
Simona Halep vất vả đi tiếp tại Eastbourne International.
Simona Halep là số 1 không danh hiệu.
Thế giới No 1 Halep rút khỏi Connecticut Open.
Đó là một thách thức lớn”, Halep nói.
Halep cũng đã hoàn thành á quân 17 lần.
Simona Halep đoạt WTA thứ 20 tại Dubai Championships 2020.
Ngược lại, Halep đăng ký 14 trong cả hai cột.