HANNA in English translation

to hannah
với hannah
với hana

Examples of using Hanna in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi tự hào về Hanna.
I am very proud of Hannah.
Và tôi kể về Hanna.
I told her about Hannah.
Nói gì đó Hanna.
Tell me something, Hannah.
Hôm nay tôi sẽ cầu hôn Hanna!
I was to be married to Hano today!
Tại sao tôi không thể nói chuyện với Hanna?
Why didn't I manage to speak to Hanna?
Tôi không thấy Hanna.
She didn't see Hannah.
Nơi của thị trấn hiện nay là một phần của Hanna Hereford Ranch.
The townsite is now a part of the Hanna Hereford Ranch.
Chúng tôi gọi bà là Hanoi Hanna.
We called her Hanoi Hannah.
Tôi cũng làm những việc cần thiết để chuẩn bị cho Hanna ra tù.
I also did what needed to be done to prepare for Hanna's release.
Cảm ơn Hanna.
Thank you, Hannah.
Đây là Hanna.
This is Hanne.
Khi còn trẻ, tôi và Hanna đã có một cuộc tình.
When I was young, I had an affair with Hanna.
Cháu không biết Cho- hanna.
I do not know Cho-hanna.
Tầm nhìn Hanna.
Hannah's Vision.
Bản đồ Hanna.
Map of Hanau.
Trả lời qua Hanna.
Reply to hanna¬.
Sáng hôm sau Hanna đã chết.
The next morning Janna was dead.
Tôi đã yêu Hanna.
We loved Hannah.
Một ngày nọ, Ammy cố tình lăng mạ trọng lượng của Hanna trước mặt Sang- Jun trong bữa tiệc sinh nhật của anh ấy, biết rõ rằng Hanna thích anh ấy.
One day, Ammy purposely insults Hanna's weight in front of Sang-jun during his birthday party, knowing well that Hanna likes him.
Hanna đã làm điều đó vì anh… vì cậu ấy và cho đội nhóc da trắng Bames.
Hanna's got it in for me-- him and his little token white boy Barnes.
Results: 843, Time: 0.0346

Top dictionary queries

Vietnamese - English