Examples of using Harry reid in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thượng nghị sĩ Harry Reid( D- NV).
Bà Miranda Du và Thượng Nghị Sĩ Harry Reid.
Và tôi biết Harry Reid và một số đảng.
Thượng nghị sĩ Harry Reid( D- NV).
Thượng nghị sĩ Harry Reid( D- NV).
Trưởng khối đa số Thượng viện Harry Reid cho biết.
Tôi chấp nhận lời xin lỗi của Harry Reid vì tôi.
TNS Harry Reid Tố Cáo: Romney Trốn Thuế 10 Năm.
Trưởng Khối DC Thượng Viện Harry Reid Về Hưu Vào 2016.
Nancy Peloso, Harry Reid, họ không biết mình đang nói gì.
Thượng Nghị Sĩ đang bàn với Harry Reid về vấn đề đó.
Cựu Thượng nghị sĩ Harry Reid yêu cầu James Comey điều tra Trump.
Harry Reid, chính trị gia người Mỹ, thượng nghị sĩ.
Lãnh đạo phía đa số tại Thượng viện Harry Reid của bang Nevada.
Thượng nghị sĩ Dân chủ Harry Reid tỏ sự xem thường ông Cheney.
Ai nghĩ Harry Reid và Nancy Pelosi sẽ giữ Obama trong hàng?
Harry Reid trong chương trình GOP Dudes tranh cử tổng thống:' Tất cả họ đều thua cuộc'.
Trưởng khối Dân chủ Harry Reid đồng ý với ông McConnell rằng dự luật đó không phải là lý tưởng.
Lãnh đạo khối đa số ở Thượng viện Harry Reid ở Washington, Chủ Nhật, 31/ 7/ 2011.
Image caption Harry Reid, lãnh đạo Đảng Dân chủ ở Thượng viện, cáo buộc FBI che giấu thông tin.