"Hay dịch vụ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Hay dịch vụ)

Low quality sentence examples

Chúng tôi không cung cấp hàng hóa hay dịch vụ.
We do not offer goods or services.
Các sản phẩm hay dịch vụ thay đổi theo thời.
Products and services change over time.
Các sản phẩm hay dịch vụ thay đổi theo thời.
After all, products and services change over time.
Hơn một loại sản phẩm hay dịch vụ nào đó.
More than one product or service.
Đừng tung sản phẩm hay dịch vụ ngay lập tức.
Don't sell your products or services straight away.
Khách hàng sẽ không mua một sản phẩm hay dịch vụ.
Customers aren't buying a product or service.
Các sản phẩm hay dịch vụ mới đang được giới thiệu.
New services or products that are being introduced.
Hơn là chỉ bán những sản phẩm hay dịch vụ.
It's more than selling goods and services.
Không quan trọng bạn cung cấp sản phẩm hay dịch vụ.
It doesn't matter whether you provide services or products.
Cung cấp một sản phẩm hay dịch vụ miễn phí 2.
Provides a product or service free 2.
Khi bạn tìm kiếm một sản phẩm hay dịch vụ.
When you are looking for a product or service.
Khởi động một sản phẩm hay dịch vụ có thể bán.
Launch a product or service that you can sell.
Thương hiệu không phải là 1 sản phẩm hay dịch vụ.
Brand is not a product or service.
Để trao đổi một sản phẩm hay dịch vụ bằng tiền.
The exchange of a product or service for money.
Đừng vội vàng tung ngay sản phẩm hay dịch vụ.
Don't rush to get products or services to market.
Đừng vội vàng tung ngay sản phẩm hay dịch vụ.
Don't be in a hurry to sell your product or service.
Để trao đổi một sản phẩm hay dịch vụ bằng tiền?
Exchanging a product or a service for money?
Sản phẩm hay dịch vụ này phù hợp với ai?
WHO is this product or service for?
Khách hàng sẽ không mua một sản phẩm hay dịch vụ.
Customers do not buy a product or a service.
Khi nào sản phẩm hay dịch vụ của bạn hoàn thiện?
When is your product or service finished?