Examples of using Hay ko in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Với những ai ko biết tôi tất cả mọi người và, dù tin hay ko tôi là một trong những người bạn lâu năm nhất của Naomi. tên tôi là Lacie Pound 1 đó.
Với những ai ko biết tôi tất cả mọi người và, dù tin hay ko tôi là một trong những người bạn lâu năm nhất của Naomi. tên tôi là Lacie Pound 1 đó.
Chuyện này có vẻ hơi nhạt nhẽo nhưng tôi đã nói với chị gái rằng, cho dù ở lại hay ko thì tương lai của tôi phải được giải quyết trước World Cup.
Da của dương vật là môi trường hoàn hảo cho vi khuẩn sinh sôi, nhưng số lượng vi khuẩn phụ thuộc vào việc nam giới có được cắt bao quy đầu hay ko.
tấm bản đồ có nhận ra điều đó hay ko.
tốc độ tương thích, đặc biệt là neuron, nhưng ta ko muốn thay chúng nhanh hơn vậy-- hay ko quá nhanh hơn,
chúng mình bên nhau quên đất trời vậy mà giờ đây dù muốn hay ko, dù anh đang ở sứ người hay chở về quê
Hay ko có?
Xem hay ko đã.
Có trắng hay ko?
Đánh có hay ko anh.
Cô nói hay ko?
Hình ảnh ok hay ko.
Chuyển đến Michigan hay ko.
Theo đạo hay ko.
Có thị trường hay ko?
Có gia đình hay ko?
Đếm được hay ko đếm được.
Dù có muốn hay ko.