"Hiện chỉ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Hiện chỉ)

Low quality sentence examples

Hiện chỉ có tại PHP.
Currently only available at PHP.
Hiện chỉ có sẵn size 8.
Currently only available in size 8.
Hiện chỉ công việc người dùng.
Show Only User Jobs.
Mình hiện chỉ đánh BO.
I was just wondering Bo.
Uratv hiện chỉ hoạt động online.
Athena now operates solely online.
Hiện chỉ còn lại cổng chính.
Only the main gate remained.
Hiện chỉ còn lại cổng chính.
Only the main gate remains.
Hiện chỉ có sẵn bằng tiếng Anh.
Currently only available in English.
Hiện chỉ với 2 click.
Still there with 2-clicks.
Tôi hiện chỉ muốn nghĩ về Parma.
Now I think only of Parma.
Hiện chỉ có 1 màu Xanh lá.
Now there is only green.
Gemini hiện chỉ hỗ trợ Bitcoin và Ether.
Gemini currently supports only bitcoin and ether.
Lưu ý: hiện chỉ dành cho iPhone.
Note: This is only for iPhones.
Kết quả thể hiện chỉ sau 2 tuần.
The results show only after two weeks.
Hiện chỉ tiêu giá trị sản xuất.
Now these are just production costs.
Hiện chỉ hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Việt.
Now, there is only support for the Spanish language.
Những anthocyanes đã được phát hiện chỉ trong.
Melanocytes were present only in those.
Tab xuất hiện chỉ khi bạn cần chúng.
The cards come out only when you need them.
Hiện chỉ còn 5 người Akuntsu còn sống.
Only five Akuntsu remain today.
Kết quả thể hiện chỉ sau 2 tuần.
The results are showing after just two weeks.