Examples of using Hiện là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hiện là 12% và vẫn đang tăng.
Hiện là một trong những nhà cung cấp quan trọng nhất trên thế giới.
Hiện là người đứng đầu Bộ Ngoại giao Italia.
Hiện là Quản lý Chương trình FLEGT.
Hiện là một designer chuyên nghiệp.
Hiện là cán bộ phụ trách dự án liên quan đến IDU và SW.
Hiện là nghệ sĩ của B2M Entertainment.
Bạn sẽ bị phát hiện là kẻ gian lận?
Hiện là thành viên Ban thường….
Hiện là bảo tàng lịch sử quốc gia Đan mạch.
Hiện là sản phẩm đặc trưng của Công ty.
Derek Amato hiện là một nhà viết nhạc và nghệ sĩ chuyên nghiệp.
Hiện là thành viên của AKB48 Team A.
Hiện là quản lý của một dự án kiểm thử tự động.
Hiện là thành viên của AKB48 Team K và HKT48 Team H.
Hiện là giáo sư môn Quản trị Kinh doanh tại Đại học Bunkyo Gakuin.
Hiện là thành viên của HKT48 Team KIV.
Cha hiện là thành viên của Ủy ban Thần học Quốc tế Vatican.
Tuy nhiên di tích đã bị tàn phá trong chiến tranh, hiện là phế tích.
Công ty của Takahashi, hiện là RPA Holding Inc.