HIỆN LÀ in English translation

is now
là bây giờ
được bây giờ
is currently
hiện đang
đang
được hiện
is already
đã được
là đã
is today
là hôm nay
hôm nay
là ngày hôm nay
được ngày hôm nay
ngày nay
hiện nay là
is the current
are now
là bây giờ
được bây giờ
are currently
hiện đang
đang
được hiện
was now
là bây giờ
được bây giờ
am currently
hiện đang
đang
được hiện
are already
đã được
là đã

Examples of using Hiện là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hiện là 12% và vẫn đang tăng.
Today, it's 12 percent and rising.
Hiện là một trong những nhà cung cấp quan trọng nhất trên thế giới.
It's now one of the largest such suppliers in the world.
Hiện là người đứng đầu Bộ Ngoại giao Italia.
Now he is head of the Italian State Police.
Hiện là Quản lý Chương trình FLEGT.
He is currently the Manager of the FLEGT program.
Hiện là một designer chuyên nghiệp.
He is now a professional designer.
Hiện là cán bộ phụ trách dự án liên quan đến IDU và SW.
She is presently a project officer of IDU and SW projects.
Hiện là nghệ sĩ của B2M Entertainment.
He is now under B2M Entertainment.
Bạn sẽ bị phát hiện là kẻ gian lận?
Will be found out as a fraud?
Hiện là thành viên Ban thường….
He is currently a regular cast member….
Hiện là bảo tàng lịch sử quốc gia Đan mạch.
Now it is the museum of Danish national history.
Hiện là sản phẩm đặc trưng của Công ty.
It is now the company's key product.
Derek Amato hiện là một nhà viết nhạc và nghệ sĩ chuyên nghiệp.
In the case of Derek Amato he is now a professional musician and composer.
Hiện là thành viên của AKB48 Team A.
She is currently a member of AKB48 Team A.
Hiện là quản lý của một dự án kiểm thử tự động.
Currently, he is a project manager of automation test project.
Hiện là thành viên của AKB48 Team K và HKT48 Team H.
She is currently a member of HKT48 Team H.
Hiện là giáo sư môn Quản trị Kinh doanh tại Đại học Bunkyo Gakuin.
Currently, he is professor of Business Administration at Bunkyo Gakuin University.
Hiện là thành viên của HKT48 Team KIV.
She is currently a member of HKT48 Team KIV.
Cha hiện là thành viên của Ủy ban Thần học Quốc tế Vatican.
He is currently a member of the Vatican's International Theological Commission.
Tuy nhiên di tích đã bị tàn phá trong chiến tranh, hiện là phế tích.
Destroyed in the Civil War, it is now a ruin.
Công ty của Takahashi, hiện là RPA Holding Inc.
Takahashi's company-- now called RPA Holdings Inc.
Results: 5042, Time: 0.0428

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English