Examples of using Hiện nay in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hiện nay, tỉ lệ này đã giảm xuống một nửa.
Mạng WAN lớn nhất hiện nay là mạng Internet.
Hiện nay Xcode chỉ được.
Hiện nay đang được thử nghiệm phần mềm này.
Lion Air hiện nay đã sở hữu 32 đơn vị Boeing 737- 800NG.
Hiện nay Ấn Độ có 132 sân bay đang hoạt động.
Hiện nay, robot tự hành Curiosity vẫn hoạt động tốt.
Hiện nay đang được thử nghiệm phần mềm này.
Hiện nay, chúng tôi bắt đầu thu thập.
Hiện nay có 187 Quốc gia thành viên.
Hiện nay, học sinh vẫn không chán Sử.
Xã hội hiện nay phức tạp hơn cách đây một thập niên.
Hiện nay, tuy nhiên, có vẻ như những thiệt hại không đến mức tồi tệ.
Hiện nay, công nghệ này đang được ứng dụng rất….
Hiện nay sản phẩm đã hoàn thành và chuẩn bị đưa ra thị trường.
Hiện nay chúng ta đang khiếm khuyết.
Hiện nay chúng tôi là đại lý chính thức của các hãng nổi tiếng sau.
Nhưng hiện nay, người ta đã tận dụng những ưu điểm nổi bật.
Hiện nay chúng tôi đang tăng cường đầu tư thêm máy móc.
Hiện nay, Đức Chúa Trời vẫn đang trị vì.