Examples of using Hub là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Docker Hub là gì?
Làm cái hub là ổn mà.
Google Home Hub là gì?
Google Home Hub là gì?
Google Home Hub là gì?
Space Asia Hub là biệt thự sang trọng.
Roger Hub là câu trả lời cho bạn.
Một số dịch vụ Smart Hub là dịch vụ trả phí.
Một số dịch vụ Smart Hub là dịch vụ trả phí.
Azure IoT Hub là một thành phần trong bộ Azure IoT Suite.
Azure IoT Hub là một thành phần trong bộ Azure IoT Suite.
Azure IoT Hub là một thành phần trong bộ Azure IoT Suite.
USB Hub là hoàn hảo cho chuyến du lịch kinh doanh và hàng ngày use.
Docker Hub là kho lưu trữ đám mây rất riêng của Docker tương tự như GitHub.
Một tuyên bố gần đây về bảo mật trên Google Home Hub là không chính xác.
Để tìm hiểu tất cả các site về Hub, hãy xem trang SharePoint Hub là gì?
Cloud Hub là trình đọc
Trung tâm xử lý thông minh Hub là bộ phận chính trong hệ thống an ninh Ajax.
Sản phẩm nối tiếp GeoSLAM Desktop là GeoSLAM Hub là phiên bản mới nhất của phần mềm SLAM.
Thiết kế giao diện hub là thiết kế mới rất kinh tế, chỉ có độ rộng 8 bit.