Examples of using Humphreys in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chia rẽ vì trại Humphreys.
Ông Humphreys và địa sản thừa kế.
Luật Sư Christmas Humphreys.
Hoặc quyển Zen Buddhism của Christmas Humphreys.
Ta sắp đến trại Humphreys rồi.
Nhà hàng gần Humphreys Half Moon Inn.
Nhà hàng gần Humphreys Half Moon Inn.
ông Humphreys!
Chúng ta đã đến gần trại Humphreys.
Tôi phải về ngay, ông Humphreys ạ”.
Đọc đánh giá về William Humphreys Art Gallery.
Humphreys, Sally( tháng 1 năm 2005).
Tôi phải về ngay, ông Humphreys ạ”.
Trại Humphreys giống như một thành phố Mỹ thu nhỏ.
Đọc đánh giá về William Humphreys Art Gallery.
Trại Humphreys hoạt động như một thành phố Mỹ.
ông Humphreys!
Humphreys chạy vào cái cớ này khá thường xuyên.
vợ Sally Humphreys- Ảnh: AFP.
LọcBất cứ khoảng cách nào từ William Humphreys Art Gallery.