Low quality sentence examples
Mình sẽ là irrelevant.
Những lý do như vật là irrelevant.
Irrelevant( không quan trọng.
Một mô hình có thêm khả năng thứ ba: Có thể đúng nhưng‘ irrelevant.
đệ tử sẽ trở nên lỗi thời( irrelevant) sau 25 thế kỷ.
trong bối cảnh đó sức mạnh quân sự của Mỹ cuối cùng đóng vai trò thứ yếu( irrelevant.
Mình sẽ là irrelevant.
Định nghĩa của irrelevant.
Riêng câu số 4 thì irrelevant.
Nếu Mật Nghị Hội sắp tới bầu ra một Giáo hoàng đi lại trên lối mòn cũ, thì Giáo hội sẽ không bao giờ được trải nghiệm một mùa xuân mà chỉ rơi vào một thời kỳ băng giá, và có nguy cơ teo tóp lại thành một giáo phái càng lúc càng không còn thích đáng( increasingly irrelevant sect.