JACOB LÀ in English translation

jacob is
jacob was
jacob's

Examples of using Jacob là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jacob là cháu nội của Abraham.
And Jacob was Abraham's grandson.
Người con cưng nhất của Jacob là Joseph.
The eleventh son of Jacob was Joseph.
Còn Jacob là ai nhỉ?
But who was Jacob?
Còn Jacob là ai nhỉ?
And who was Jacob?
Jacob là tổ phụ của 12 bộ tộc Israel.
Jacob who was the father of the 12 tribes of Israel.
Jacob nào? Jacob là người sói.
Jacob who? Jacob's kind of a werewolf.
Jacob là nghi can.
That Jacob was a suspect.
Jacob là gia đình.
Gabber is family.
Jacob là gia đình.
Jakub was family.
Vì vậy bây giờ Jacob là hài lòng.
For now, though, Lobb is content.
Ví dụ, Jacob là người“ nhẹ nhàng” và“ chỉ ở trong lều”- những đặc điểm truyền thống của phụ nữ thời xưa.
For instance, Jacob is“smooth” and“stays in the tent”- traditional female attributes in the ancient world.
Jacob là người đoạt huy chương nhiều lần trong các cuộc thi thể dục dụng cụ quốc gia và thế giới.
Jacob is a many-time medalist of various national and world gymnastics competitions.
Jacob là con trai của Kristine Barnett, cậu bé bị chẩn
Kristine Barnett's son Jacob was diagnosed with autism when he was 2,
Gay XXX willy được một chút cẩn trọng sợ mà jacob là đi đến 3816.
Gay XXX Willy being a bit cautions is afraid that Jacob is going to 4556.
Jacob là con trai duy nhất của Simon,
Jacob was born the only child of Simon,
Giếng Jacob là dòng suối vĩnh cửu chuyên cấp nước cho thung lũng Cypress",
Jacob's Well is a perpetual artesian spring that feeds Cypress Creek,' says Griffin,
Các đặc điểm khác biệt nhất của cừu Jacob là bốn cái sừng của chúng, mặc dù chúng có thể có vài như hai hoặc nhiều như sáu.
The most distinguishing features of the Jacob are their four horns, although they may have as few as two or as many as six.
Mỗi người đều có tính cách riêng của mình- Jacob là một nhạc sĩ thường xuyên đi chơi đêm với ban nhạc của mình,
Each has their own personality- Jacob is a musician, who regularly plays at bar gigs with his indie band, while Dan is an artist who loves visual arts
Mỗi người đều có tính cách riêng của mình- Jacob là một nhạc sĩ, thường xuyên biểu
Each has their own personality- Jacob is a musician, who regularly plays at bar gigs with his indie band,
Jacob là thử nghiệm đầu tiên của tôi về kiểu nhân vật nổi loạn- một nhân vật phụ phát triển quá sống động đến nổi tôi không thể kiềm toả cậu trong vai trò bé tí teo….
Jacob was my first experience with a character taking over- a minor character developing such roundness and life that I couldn't keep him locked inside a tiny role….
Results: 61, Time: 0.0222

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English