Examples of using Jakob in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có lẽ cậu thích Jakob hay gì đó.
Con đang tìm Jakob.
Tôi đã thấy Jakob.
Cháu đang tìm Jakob.
Không sao cả, bà Jakob.
Hãy cảm ơn Jakob.
Constable Anton Jakob Zellner thấy mình ở giữa loại bí ẩn giết người mà cho đến nay anh chỉ biết đọc tiểu thuyết tội phạm yêu thích của mình.
Như Jakob Nielsen nói,
Jakob với bệ thờ bằng gỗ 500 năm tuổi được chạm trổ tinh xảo- một trong những ví dụ điển hình của nghề thủ công ở Đức.
Các phòng nghỉ của Jakob Lenz đều nổi bật với thiết kế cổ điển và đơn giản.
Tôi đâu muốn Jakob bị lôi vào mớ lộn xộn mà nó vừa thoát.
Mẹ của Kafka, Julie( 1856- 1934), là con gái một nhà buôn bán lẻ giàu có ở Poděbrady tên là Jakob Löwy và được học hành tử tế hơn chồng bà.
Bên trong đứa trẻ cháy bỏng một trái tim kinh hồn, thực sự là cội nguồn cho nỗi khiếp sợ của Jakob.
Tôi trích xuất sinh trắc học của Jakob từ khẩu súng, và thuật toán của tôi cho biết rằng nhóm của Jakob ở ngay chỗ chúng ta.
Jakob Krieger ở Đại học Greifswald, Đức, nghiên cứu cua dừa trên đảo Giáng
Jakob Fugger là một nhà ngân hàng người Đức từng tài trợ cho các vị vua,
Nohl và Jakob Lell, một nhà nghiên cứu an ninh tại Labs SR,
Thiếu tướng Johan Jakob von Daehn( Ivan Dehn),
Markus Alexej Persson( sinh 1 tháng 6 năm 1979),[ 2] còn được gọi là Notch hay xNotch,[ 3][ 4] là một nhà lập trình video game người Thụy Điển đã thành lập công ty trò chơi điện tử Mojang cùng với Carl Manneh và Jakob Porser vào cuối năm 2010.
Tất nhiên, tuyệt đối đừng bỏ lỡ nhà thờ St. Jakob với bệ thờ bằng gỗ 500 năm tuổi được chạm trổ tinh xảo- một trong những ví dụ điển hình của nghề thủ công ở Đức.