Examples of using Jalal in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thống Iraq Jalal Talabani.
Tổng thống Iraq Jalal Talabani.
Tổng thống Iraq Jalal Talabani.
Đưa tôi tới gặp Jalal.
Jalal Haqqani đang hoạt động.
Tân tổng thống Iraq Jalal Talabani.
Jalal rất sợ bị bắt lại.
Jalal, đi chuẩn bị xe.
Jalal nhờ tôi cảm ơn ông.
Đã có thể chặn Jalal lại.
Giao Jalal cho chúng tôi.
Là Jalal Haqqani. Thôi chết mẹ.
Không phải. Là về Jalal Haqqani.
Jalal bảo anh đang làm Taken?
Không phải. Là về Jalal Haqqani.
Là Jalal Haqqani. Thôi chết mẹ.
Các thành phố của Hazrat Shah Jalal.
Chúng tôi biết Jalal Haqqani đang hoạt động.
Có thể chặn Jalal lại được chứ.
Rồi sẽ tới thời của anh, Jalal.