Examples of using Jerry seinfeld in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
lần này với hình của Bob Marley, Jerry Seinfeld, hoặc Martin Luther King Jr. Một lần nữa,
Phiên đấu giá East Coast của Gooding& Company vào thứ Sáu có nhiều chiếc xe cực hiếm của Jerry Seinfeld hơn bạn có thể đếm được trên cả hai tay, và anh ta đã bán chúng với số tiền nhiều hơn bất kỳ ai trong chúng ta có thể đếm được, thậm chí là một nỗ lực của nhóm.
Tác giả: Jerry Seinfeld.
Tác giả: Jerry Seinfeld.
Jerry Seinfeld- 69 triệu đô.
Tác giả: Jerry Seinfeld.
Jerry Seinfeld thỏa hiệp với Newman.
Jerry Seinfeld và niềm đam mê Porsche.
Jerry Seinfeld rất chuộng thương hiệu Porsche.
Jerry Seinfeld rất chuộng thương hiệu Porsche.
Jerry Seinfeld là nam diễn viên hài người Mỹ.
Jerry Seinfeld đứng đầu danh sách của chúng tôi.
Jerry Seinfeld đứng đầu danh sách của chúng tôi.
Jerry Seinfeld có giá trị ròng là 800 triệu USD.
Jerry Seinfeld có giá trị ròng là 800 triệu USD.
Jerry Seinfeld đứng đầu danh sách của chúng tôi.
Jerry Seinfeld có giá trị ròng là 800 triệu USD.
Jerry Seinfeld từng bán bóng đèn tròn qua điện thoại.
Anh ấy bảo tớ trở thành Jerry Seinfeld tiếp theo.
Jerry Seinfeld từng bán bóng đèn tròn qua điện thoại.