Examples of using Jerry springer in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong một tập phim kỳ lạ hơn trên chương trình Jerry Springer, một người đàn ông gọi mình là Sandra
với cơ quan truyền thông BBC vì đã phát hình nhạc kịch Jerry Springer, the Opera.
Jerry Springer, thật ra.
Chương trình Jerry Springer?
Đó có phải là Jerry Springer?
Đó có phải là Jerry Springer?
Cuộc sống gia đình Jerry Springer.
Đó có phải là Jerry Springer?
Đó có phải là Jerry Springer?
Đó có phải là Jerry Springer?
Mong được xem vụ đó trên Jerry Springer.
Có đúng là Jerry Springer sẽ đến thị trấn?
Năm 1977, Jerry Springer được làm thị trưởng một năm.
Họ nói trên Jerry Springer anh có thể coi là một chuyên gia.
Họ nói trên Jerry Springer anh có thể coi là một chuyên gia.
Không phải giấc mơ của tất cả mọi người là được xuất hiện trên Jerry Springer.
Cậu nghĩ tôi giống ông thầy bói theo dõi cuộc đời cậu như Jerry Springer ư?
Khi Chayevsky tạo ra nhân vật Howard Beale, có lẽ nào ông đã hình dung ra Jerry Springer, Howard Stern
Khi Chayevsky tạo ra nhân vật Howard Beale, có lẽ nào ông đã hình dung ra Jerry Springer, Howard Stern
Anh cũng đóng vai chính trong vở nhạc kịch Jerry Springer: The Opera trong hơn một năm trong Nhà hát Quốc gia và sau khi chuyển vào West End.