"Kênh video" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Kênh video)

Low quality sentence examples

Guinness World Record cho" Các lượt xem hầu hết cho kênh video Minecraft chuyên dụng.
Guinness World Record for"Most views for a dedicated Minecraft video channel.
Mỗi camera ghi 8 kênh video và âm thanh định dạng RAW vào ổ SSD 500GB.
The camera records 8 channels of raw video and audio to a 500GB SSD.
Misterduncan dạy tiếng Anh miễn phí cho mọi người và có kênh video từ 2006.
Misterduncan teaches English to the world for free and has had a channel on YouTube since 2006.
Tùy chọn này sẽ rất hoàn hảo cho việc chặn nhiều kênh video cùng loại.
This option is perfect for blocking multiple channels of the same type.
Kênh video Wii+ Internet đã được cài đặt sẵn sản xuất sau tháng 9 năm 2008.
The Wii+ Internet Video Channel was installed in consoles manufactured after September 2008.
Kênh video Wii+ Internet đã được cài đặt sẵn sản xuất sau tháng 9 năm 2008.
The Wii+ Internet Video Channel was pre-installed on all Wii consoles starting in October 2008.
Họ cũng mở rộng kênh video streaming, ra mắt Sports Illustrated TV qua Amazon hồi đầu tháng.
It has also expanded into streaming video channels, launching Sports Illustrated TV through Amazon earlier this month.
Trong đó có kênh video blog và người kia là một kênh tiếng vẻ đẹp Tây Ban Nha.
She has two other channels: one of which is a video blog channel and the other is a Spanish language beauty channel..
Cổng thông tin đầu tiên tại Việt Nam có kênh video chuyên biệt về đánh giá game mobile.
The first Gaming portal in Vietnam that has a video channel for mobile game reviews.
Nó cũng cung cấp tích hợp tuyệt vời với các dịch vụ phát trực tuyến kênh video như Channels.
It also offers superb integration with video channel streaming services such as Channels..
Bạn cũng có thể tham gia vào một giải đấu được tổ chức tại mục" Kênh Video.
You can also participate in a tournament that you can find in the Video Channel section.
Live là một trang web và các ứng dụng di động cho phát thanh truyền kênh video trực tiếp.
Live is a website and mobile application for broadcasting live video channels.
Tại Hoa Kỳ, các kênh video bao gồm ví dụ như Amazon Video, Crackle, Hulu Plus và Netflix.
In the United States, video channels include for example the Amazon Instant Video, Crackle, Hulu Plus and Netflix.
Một ứng dụng CATV đơn giản của tôpô bus là việc phân bố đa kênh video trong thành phố.
A simple CATV application of bus topology consists of distributing multiple video channels within a city.
Youtube là kênh Video trực tuyến lớn nhất thế giới hiện nay và được đông đảo người dùng sử dụng.
Youtube is the largest online video channels in the world today and used by many people.
Trong đó có kênh video blog và người kia là một kênh tiếng vẻ đẹp Tây Ban Nha.
She also has another YouTube channel and that is Spanish language beauty channel..
Hỗ trợ 4 hoặc 8 kênh video, đầu vào âm thanh, chất lượng hình ảnh có thể điều chỉnh;
Support for 4 or 8 channels of video, audio input, variable rate picture quality adjustable;
một người sản xuất kênh video trên YouTube.
one producing a video channel on YouTube.
Một loại kênh video giáo dục khác chủ yếu tạo ra các video giáo dục cho trẻ nhỏ và học sinh.
A second type of educational video channel focuses on providing educational videos for young children and school students.
YouTube cho đến nay là kênh video được áp dụng rộng rãi nhất cho các nhà tiếp thị( Wyzowl, 2018.
YouTube is by far the most widely-adopted video channel for marketers(Wyzowl, 2018.