Low quality sentence examples
Tuy nhiên chưa có kế hoạch cụ thể nào được công bố.
Bạn không có kế hoạch cụ thể cho gap year của mình.
Tuy nhiên chưa có kế hoạch cụ thể nào được công bố.
Tôi vẫn chưa có kế hoạch cụ thể cho mùa giải tới.
Chỉ cần bạn có một kế hoạch cụ thể cho hoạt.
Hôm đấy không vui lắm vì không có kế hoạch cụ thể.
Cuộc khởi nghĩa diễn ra không có kế hoạch cụ thể.
Họ không có kế hoạch cụ thể cho sự nghiệp của mình.
Vậy kế hoạch cụ thể?
Luôn có kế hoạch cụ thể.
Luôn có kế hoạch cụ thể.
Tế có kế hoạch cụ thể.
Thường không có kế hoạch cụ thể.
Thường không có kế hoạch cụ thể.
Lên một kế hoạch cụ thể..
Tôi cần một kế hoạch cụ thể hơn.
Mỗi trường có một kế hoạch cụ thể.
Và thường không có một kế hoạch cụ thể.
Tôi sẽ lập một kế hoạch cụ thể.
Tập luyện theo một kế hoạch cụ thể.