Examples of using Kể với em in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vì không kể với em trước về cô ấy.
Cuối tuần trước, anh kể với em về chú của anh.
Cô ấy chỉ kể với em những gì em cần biết thôi mà.”.
Anh đã từng kể với em về vụ án đầu tiên, đúng chứ?”.
Kể với em phải mất cả ngày.
Là thằng bé mà anh kể với em ở nhà hàng.
Anh không định kể với em là có chuyện gì à?
Phải. Agustina kể với em chứ gì?
Kể với em phải mất cả ngày. Tại sao?
Cô ấy kể với em?
Anh đã muốn kể với em rất nhiều lần, Laurie. Cái gì?
Anh không định kể với em?
Beth kể với em à?
Ừ, lẽ ra anh nên kể với em, được chưa?
Desiree kể với em.- Desiree….
Carolina kể với em rằng hai người đã đụng nhau trên bãi biển.
Anh đã muốn kể với em rất nhiều lần, Laurie.
Chị định kể với em, nhưng chị sợ.
Desiree kể với em.- Desiree….
Ai kể với em thế?