KHÁ LÀ in English translation

rather
khá
đúng hơn
thay vì
thay vào
thích
phải
thà
is quite
rất
là khá
được khá
hoàn toàn là
được hoàn toàn
là một
hẳn
hoàn toàn bị
thật sự
is pretty
rất
là khá
được khá
đẹp
thật
rất xinh đẹp
là xinh đẹp
khá bị
is rather
được khá
là khá
is fairly
là khá
được khá
rất
là tương
is kind
tử tế
tốt bụng
tốt
được loại
là kiểu
khá là
bạn là loại
is very
rất
vô cùng
là vô cùng
is relatively
là tương đối
được tương đối
khá là
was quite
rất
là khá
được khá
hoàn toàn là
được hoàn toàn
là một
hẳn
hoàn toàn bị
thật sự
are quite
rất
là khá
được khá
hoàn toàn là
được hoàn toàn
là một
hẳn
hoàn toàn bị
thật sự
was pretty
rất
là khá
được khá
đẹp
thật
rất xinh đẹp
là xinh đẹp
khá bị
are pretty
rất
là khá
được khá
đẹp
thật
rất xinh đẹp
là xinh đẹp
khá bị
was rather
được khá
là khá
was kind
tử tế
tốt bụng
tốt
được loại
là kiểu
khá là
bạn là loại
are fairly
là khá
được khá
rất
là tương
are very
rất
vô cùng
là vô cùng
are rather
được khá
là khá
was very
rất
vô cùng
là vô cùng
am kind
tử tế
tốt bụng
tốt
được loại
là kiểu
khá là
bạn là loại
was fairly
là khá
được khá
rất
là tương
are relatively
là tương đối
được tương đối
khá là
be fairly
là khá
được khá
rất
là tương

Examples of using Khá là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Donovan khá là.
Donovan was kind of.
khá là thú vị.
It was rather amusing.
Chà thế thì cái gì? Nó khá là khó giải thích được chứ?
What, then?- It's kind of hard to explain, okay?
Mô hình doanh nghiệp gia đình khá là phổ biến tại Việt Nam.
Family businesses are fairly common in Vietnam.
Tôi phải nói rằng tôi khá là ngưỡng mộ việc làm của anh tối qua.
I must say I was rather admiring your handiwork last night.
Anh ta khá là bù xù và hoang dã.
And he was kind of raggedy and wild.
Tôi muốn theo dấu nó. Nó khá là quan trọng mà.
you want to track it. It's kind of important.
Người Nhật khá là trung thành với công việc họ đã lựa chọn.
The Japanese are very loyal to those they work with.
Tuy nhiên, nó khá là quan trọng và thường có một giai điệu tích cực.
However, they are fairly recent and often have a positive tone.
Anh ta khá là bù xù và hoang dã.
He was kind of ragged in, wild.
Tôi phải nói rằng tôi khá là ngưỡng mộ việc làm của anh tối qua.
I must say I was rather admiring yöur handiwork last night.
khá là ngọt ngào, thực sự.”.
It's rather sweet, really.”.
Ngươi khá là dũng cảm đấy.
You are very brave.
Họ khá là cởi mở nhỉ.
They are fairly open.
Anh ta khá là bù xù và hoang dã.
He was kind of raggedy and wild.
Cậu khá là nổi tiếng với đám con gái đấy, đúng không?”?
But you're rather popular with girls, right?
Nhân viên khá là lịch sự".
Staff are very polite.".
Chà, nó khá là đơn giản thôi.
Well, it's rather simple.
Các nguồn này khá là tin cậy.
These sources are fairly reliable.
Anh ta khá là sáng sủa.
He was kind of clean-cut.
Results: 2359, Time: 0.0474

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English