"Khác chỉ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Khác chỉ)

Low quality sentence examples

Mọi thứ khác chỉ là lời nói suông.
Anything else is just empty words.
Mọi thứ khác chỉ là lời nói suông.
Everything else is only empty words.
Kẻ khác chỉ thấy.
While others only see.
Các khác chỉ sử dụng.
The others just utilize it.
Các khác chỉ sử dụng.
Others only use it.
Các tổ chức khác chỉ.
Other organisations only.
Mọi thứ khác chỉ.
Everything else is just.
Những thứ khác chỉ là.
Other things are just.
Số khác chỉ có một ít.
Others only have a few.
Nhiều chương trình khác chỉ.
Most other programs are just.
Một số khác chỉ chụp ảnh.
Others simply took photos.
Thiết bị khác chỉ có.
The other can only receive.
Thiết bị khác chỉ cóthể nhận.
The other can only receive.
Mọi thứ khác chỉ là bình luận.
Everything Else is Just Commentary.
Mọi thứ khác chỉ là câu chuyện.
Everything else is just a story.
Một số khác chỉ chụp ảnh.
Some go just to take photos.
Mọi thứ khác chỉ là cái cớ.
Everything else was just an excuse.
Các chứng nhận khác chỉ bằng 250V.
The others certification only by 250V.
Pryymaytesya khác chỉ trong ngày hôm sau.
Pryymaytesya another only the next day.
Mọi thứ khác chỉ là rác rưởi.
Everything else is just rubbish.