"Khách" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Khách)

Low quality sentence examples

Tới khách sạn Từ khách sạn.
To Hotel From Hotel.
Khách sạn có 364 phòng khách.
The hotel has 364 rooms.
Một vị khách của khách sạn.
A Guest of the Hotel.
Giới hạn khách mời 300 khách.
Tickets are limited to 300 guest.
Phòng khách, phòng khách 150.
Living rooms, rooms 150.
Khách hàng- Phân tích khách hàng.
BizCustomers- Customer Analytics.
Giới hạn khách mời 300 khách.
Tickets limited to 300 guests.
Khách hàng là khách hàng..
A customer is a customer..
Khách hàng hay một nhóm khách hàng.
Customer or group of customers.
Của khách hàng, vì khách hàng.
From Clients, For Clients.
Khách hàng Khách hàng cá nhân Khách hàng doanh nghiệp.
Client type Individual client Corporate client.
Book khách sạn Đánh giá khách sạn.
Book hotels Hotel reviews.
Tìm khách hàng thông qua khách hàng.
Find clients through clients.
Khách hàng chính của khách sạn và.
The guests of the hotel and.
Chiếc xe khách chở 104 hành khách.
The aircraft will carry 104 passengers.
Đuổi du khách khách tây.
Morning satsang to western guests.
Một hành khách gấp cửa hành khách.
One Manual folding passenger door.
Khách hàng này là khách hàng cũ.
This friend is a former client.
Hành khách phải có đặt khách sạn.
Passengers also must have a hotel booking.
Thẳng khách du lịch khách sạn!
Straight Traveler Hotel Show!