"Khách hàng khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Khách hàng khác)

Low quality sentence examples

Khách hàng khác.
Some other client..
Khách hàng khác.
Your other customers..
Khách hàng khác cũng mua.
Other customer also purchase.
Và nhiều khách hàng khác.
And many other customers.
Một số khách hàng khác.
Some other customers.
Tôi có khách hàng khác.
I have other clients.
Khách hàng khác cũng mua.
Other Customers Also Purchased.
Khách hàng khác đã mua.
Another customer bought it.
Một số khách hàng khác.
Some other clients.
Khi đến thăm khách hàng khác.
When visiting the other customer.
Khách hàng khác cũng mua.
Other customer also bought.
Khách hàng khác cũng mua.
Other customer bought.
Khách hàng khác thì sao?.
What about other customers?.
Khách hàng khác nói gì về họ.
What other customers say about them.
Thì họ sẽ tìm khách hàng khác.
They will find another buyer.
Và hơn hàng trăm khách hàng khác.
And more than 100 other clients.
Này trước mặt một khách hàng khác.
I front of other customer.
Bọn tao có nhiều khách hàng khác.
We have other customers.
Có những khách hàng khác trong nhà hàng..
There is one other customer in the restaurant.
Anh ta đang đi với khách hàng khác.
He's traveling with another client.