"Khách sạn mới" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Khách sạn mới)

Low quality sentence examples

Mọi thứ đều tốt vì là khách sạn mới.
So much for it being a new hotel.
Dubai dự kiến xây dựng 71.000 phòng khách sạn mới.
Dubai is building 71,000 new hotel rooms.
Cậu biết chỗ để xây khách sạn mới mà?
You do know that's the site for the new hotel?
Em không biết khách sạn mới sẽ được xây ở đó.
I didn't know the new hotel was going up there.
Khách sạn mới Khách sạn mới.
New Hotels New Hotels.
Nhiều khách sạn mới.
Lots of new hotels.
Phòng khách sạn mới.
The New Hotel Room.
Họ đang xây khách sạn mới.
They are building a new hotel.
Đây là khách sạn mới xây.
This is a newly constructed hotel.
Khách sạn mới đăng ở Mezairaa.
Latest hotel in Mezairaa.
Khách sạn mới đăng ở Bretby.
Latest hotel in Bretby.
Khách sạn mới đăng ở Sandhead.
Latest hotel in Sandhead.
Khách sạn mới và hiện đại.
New and modern hotel.
Phía sau là khách sạn mới.
Behind me is another hotel.
Khách sạn mới đăng ở Ivybridge.
Latest hotel in Ivybridge.
Khách sạn mới đang được xây dựng.
New hotels are being built.
Nhiều khách sạn mới được xây dựng.
Many new hotels have been constructed.
Là một khách sạn mới khai trương.
It is a newly opened hotel.
Một khách sạn mới xây gần đó.
There is a new hotel being built nearby.
Saigontourist khai trương 2 khách sạn mới.
Saigontourist opens two new four-star hotels.