"Không còn cần thiết" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Không còn cần thiết)

Low quality sentence examples

Máy không còn cần thiết.
Machines no longer needed.
Prototype không còn cần thiết nữa.
Prototypes are no longer necessary.
Thanh quản không còn cần thiết.
Laryngeal is no longer necessary.
Năng không còn cần thiết nữa.
Talent is no longer necessary.
Đi săn là không còn cần thiết.
Hunting is no longer necessary.
Đi săn là không còn cần thiết.
Hunting was no longer as necessary.
không còn cần thiết và ThreatFire.
It is no longer necessary and ThreatFire.
Gương chiếu hậu không còn cần thiết.
The mirror was no longer necessary.
VSCO có thể không còn cần thiết.
The CFO may not be necessary anymore.
Một vài Object sẽ không còn cần thiết.
Some objects will no longer be needed.
Mái ấm đắt tiền không còn cần thiết.
Expensive film-stock was no longer necessary.
Khi một bảng không còn cần thiết.
A pond is not necessary.
VSCO có thể không còn cần thiết.
Swisscom is obviously no longer necessary.
Một vài Object sẽ không còn cần thiết.
An object would not be necessary.
Bỗng dưng mọi chuyện không còn cần thiết.
And then all of a sudden it was no longer necessary.
Nếu yêu thương đã không còn cần thiết.
Because love would no longer be necessary.
Bỗng dưng mọi chuyện không còn cần thiết.
Now all of a sudden it is not necessary.
Máy thổi tóc điện không còn cần thiết!
Electric hair blower no longer needed!
Bỏ đi những thứ không còn cần thiết.
Sweeping away what is no longer needed.
Không còn cần thiết để ta hỏi tại sao.
There is no longer a need to ask why.