Examples of using Không cạnh tranh với in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Là những người mẹ, wchúng ta không cạnh tranh với nhau.
Không cạnh tranh với các thương hiệu lớn.
Tôi không cạnh tranh với James Rodriguez.
Họ không cạnh tranh với ai ngoài bản thân họ.
Không cạnh tranh với bà ấy.
Nhưng tôi sẽ không cạnh tranh với anh ấy.
Không cạnh tranh với các thương hiệu lớn.
Tôi không cạnh tranh với bất kỳ ai khác, tôi đang cạnh tranh với chính bản thân.
Bạn cũng không cạnh tranh với những người khác, người mà có portfolio tốt hơn.
Tôi không cạnh tranh với phụ nữ.
Chính phủ không cạnh tranh với tư nhân.
Họ không cạnh tranh với chúng tôi.
Không cạnh tranh với nhân viên.
Không cạnh tranh với tiệm khác.
Con người không cạnh tranh với máy móc.
Không cạnh tranh với bà ấy.
Tôi không cạnh tranh với những trader khác.
Chính phủ không cạnh tranh với tư nhân.
Không cạnh tranh với Facebook.
Bạn không cạnh tranh với những người chơi blackjack khác.