"Không phải là người duy nhất" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Không phải là người duy nhất)

Low quality sentence examples

Tuy nhiên NASA không phải là người duy nhất.
NASA is not the only one.
Bạn không phải là người duy nhất cảm.
You're not the only one who feels.
Có lẽ ta không phải là người duy nhất.
Maybe I'm not the only one.
Tôi không phải là người duy nhất ở đó.
I am not the only one out there.
Bạn không phải là người duy nhất thắc mắc.
You aren't the only one wondering.
Không, Christina không phải là người duy nhất.
And Christina ain't the only one.
Nhớ rằng con không phải là người duy nhất.
Remember, you're not the only one.
không phải là người duy nhất bị hại.
You're not the only person who got hurt.
Obama không phải là người duy nhất có lỗi.
But Obama isn't the only one to blame.
không phải là người duy nhất bị hại.
You're not the only one who's been hurt.
Tôi không phải là người duy nhất như thế.
I'm not the only one like that.
Tôi không phải là người duy nhất mới tới.
I'm not the only one who just arrived.
không phải là người duy nhất ngạc nhiên.
He is not the only person who is surprised.
Và tôi không phải là người duy nhất họ.
And I'm not the only one that❤️ them.
Tôi không phải là người duy nhất.
I wasn't the only one.
không phải là người duy nhất.
You're not the only one.
Aki không phải là người duy nhất.
And Aki isn't the only one.
Tôi không phải là người duy nhất.
I'm not the only one.
Kondo không phải là người duy nhất.
Kondo's not the only one.
Không phải là người duy nhất đọc những.
That they are not the only people reading it.