Low quality sentence examples
Tuy nhiên NASA không phải là người duy nhất.
Bạn không phải là người duy nhất cảm.
Có lẽ ta không phải là người duy nhất.
Tôi không phải là người duy nhất ở đó.
Bạn không phải là người duy nhất thắc mắc.
Nhớ rằng con không phải là người duy nhất.
Cô không phải là người duy nhất bị hại.
Obama không phải là người duy nhất có lỗi.
Cô không phải là người duy nhất bị hại.
Tôi không phải là người duy nhất như thế.
Tôi không phải là người duy nhất mới tới.
Gã không phải là người duy nhất ngạc nhiên.
Và tôi không phải là người duy nhất họ.
Tôi không phải là người duy nhất.
Cô không phải là người duy nhất.
Aki không phải là người duy nhất.
Tôi không phải là người duy nhất.
Kondo không phải là người duy nhất.
Không phải là người duy nhất đọc những.