"Khăn quàng cổ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Khăn quàng cổ)
một trong số họ, mặc dù tôi đeo khăn quàng cổ.
despite the fact that I wear my scarf.trang phục, khăn quàng cổ, vv.
dress, scarf, etc.có khăn quàng cổ và có ống dẫn.
have scarves and have ducts.Những kẻ bạo động đeo khăn quàng cổ để che giấu danh tính và lọc hơi cay.
Rioters wearing scarves to conceal their identity and filter tear gas.Túi xách và khăn quàng cổ cũng là cách tốt để thay đổi ngoại hình của bạn.
Handbags and scarves are good ways to transform your look.Khăn quàng cổ không phải là một chiều dài
Scarves don't need to be a specific lengthKhăn quàng cổ không phải là một chiều dài
The scarves do not have a specific widthCũng có khăn quàng cổ màu đen và trắng, Bạn sẽ tìm thấy một cái bạn thích.
Also have black and white scarf, You will find one you like.Trang phục và khăn quàng cổ hoặc khăn quàng cổ trang phục rất cần thiết để mặc trang phục màu trắng của bạn.
Costume jewelry and scarves or scarves are essential to go with your white dress.Khăn quàng cổ nữ thời trang: Những món đồ
Fashionable women's scarf: New items in 2018Khăn quàng cổ nữ thời trang: Những món đồ
Fashion women's scarf: New 2018Râu, khăn quàng cổ, áo khoác và kính mát có thể làm việc để che mặt và cổ..
A beard, neck scarf, hoodie and sunglasses can work to cover your face, and neck..Nếu cô đồng ý cởi khăn quàng cổ ra thì em sẽ xem xét chuyện đó..
If you take off your scarf, then I will think about it..Váy, giày, găng tay, mũ và khăn quàng cổ- sẽ luôn là khoảnh khắc vui vẻ.
Dresses, boots, gloves, hats and scarves- will always be a joyful moment.Có đáng để đeo khăn quàng cổ với áo khoác xuống
Is it worth wearing a scarf with a down jacketKhông phụ nữ nào muốn phải mặc áo cao cổ hay đeo khăn quàng cổ hàng tuần liền.
No woman wants to have to wear turtlenecks and jaunty scarves for weeks on end.mũ, khăn quàng cổ, găng tay.
hat, scarf, mittens.Tặc lưỡi bằng sợi đỏ và dùng màu vàng làm khăn quàng cổ hoặc đồ chơi trang trí khác.
Make a tongue out of red yarn, and use yellow as a scarf or other decor toys.Chú mèo cũng có chuông vàng hoặc các đồ trang sức khác chẳng hạn như khăn quàng cổ màu đỏ.
It also has golden bells or other adornments, such as a red neck scarf.
Hipper Loop Scarf.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文