"Khốn ngu ngốc" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Khốn ngu ngốc)

Low quality sentence examples

Con khốn ngu ngốc.
Your stupid bitch.
Đồ khốn ngu ngốc.
You stupid bitch.
Đồ khốn ngu ngốc.
You stupid bitches.
Con khốn ngu ngốc.
You stupid little bitch.
Con khốn ngu ngốc.
Stupid dumb bitch.
Con khốn ngu ngốc!
You dumb bitch!
Con khốn ngu ngốc.
Stupid little bitch.
Đồ con khốn ngu ngốc.
You stupid bitch.
Nhưng cô ghét bị gọi là con khốn ngu ngốc.
She hates to be called stupid.
Cô ấy đã biết vụ San Diego, con khốn ngu ngốc đó.
She found out about san diego, that dumpy chick.