"Khồng" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Khồng)

Low quality sentence examples

Người ta thường nói:‘' Chúng ta khồng thể tự chọn bố mẹ cho chính mình.
What they say consistently is that"we choose our parents for specific reasons..
Dường như chị và gia đình đều khồng bằng lòng với anh ấy, và có khuyên can.
I think you and your husband have been extremely patient with your son and have offered him good advice.
Nhưng đó không phải là cách duy nhất mà hai gã khồng lồ công nghệ trên theo dõi bạn.
But that wasn't the only way the two tech giants track you.
Charles James Fox, tuy nhiên lại khồng muốn phục vụ dưới trướng Shelburne, và đề nghị nên bổ dụng Công tước Portland.
Charles James Fox, however, refused to serve under Shelburne, and demanded the appointment of the Duke of Portland.
Bời những trò chơi tốt, thật sự tốt, rất tốn tiền, như trò World of Warcraft có một ngân sách khồng lồ.
Because good games, really good games, cost money, and World of Warcraft has quite a budget.
Tới thời điểm này, tỷ phú Buffett sở hữu 17 tỷ USD giá trị cổ phiếu của công ty công nghệ khồng lồ này.
At that point, Mr Buffett owned US$17 billion worth of the tech giant's stock.
Có lẽ việc tìm kiếm Người Duy Nhất khồng còn là việc tìm người duy nhất có thể khiến đời bạn trở nên như mong muốn.
It seems the search for The One is no longer about finding the only person who can make your life what it's supposed to be.
Tôi đã có thể giết ông ta nhưng Tôi quyết định để cho ông ta sống… Chỉ cần ông ta khồng còn là một người đàn ông.
I could have killed him but I decided to let him live… as long as he quit being a man.
Trong sự kiện này, một tấm thảm khồng lồ kết từ hoa sẽ được đặt ở quảng trường chính của thành phố, phía trước toà thị chính.
During this event a huge carpet of flower is laid out on the main square in Brussels in front of the City Hall.
Thật bất ngờ, có vẻ như một cậu yordle trẻ nào đó đã tận dụng mẫu súng H- 28G của ta để lại khi gã khồng lồ quậy phá.
Astonishingly, it seems one of the young yordles took advantage of the H-28G prototype I had left behind amidst the giant tomfoolery.
Ngược với những gì thường nghe, thâm hụt khồng lồ chính phủ đang hứng chịu hiện nay không phải là kết quả của chính sách tăng chi tiêu bừa bãi.
Contrary to what you often hear, the large deficit the federal government is running right now isn't the result of runaway spending growth.
Một sĩ quan hải quân kể cho chúng tôi những điều anh nhớ được, bao gồm việc nhìn thấy một lỗ hổng khồng lồ trên băng trong vùng cấm bay.
A naval officer tells us what he remembers, including seeing a huge opening in the ice in a no-fly area they were crossing with a medical emergency on board.
RERR nên chứa các đích đó là một phần danh sách được tạo ra của các đích khồng đến được và có một danh sách cách chặng trước không trống rỗng.
The RERR should contain those destinations that are part of the created list of unreachable destinations and have a non-empty precursor list.
GPS được tạo ra và nhận rộng đầu tiên từ Bộ quốc phòng Mỹ( USDOD) và đã được chạy với 24 vệ tinh hoạt động liên tục trên khồng gian.
GPS was d and realized by the U.S. Department of Defense and was originally run with 24 satellites.
Axit oleic hay Omega- 9 là chất béo đơn liên kết khồng no, bởi vì nó chứa 18 cacbon và một liên kết đôi nằm ở phân tử cacbon thứ 9.
Oleic acid or omega-9 is monounsaturated oil because it contains 18 carbons and one double bond at ninth carbon molecule.
Người dân khồng chế một người Do Thái Chính Thống sau khi đâm và làm bị thương sáu người tham gia cuộc diễu hành ở Jerusalem vào ngày 30/ 7/ 2015.
People detain after disarming an Orthodox Jewish assailant after he stabbed and injured six participants of an annual gay pride parade in Jerusalem on July 30.
Trước đây, có người mua vài sản phẩm vỏ sò khồng lồ cùng lúc để làm quà cho quan chức, nhưng nay nếu họ mua cũng không quan chức nào dám nhận.
Before, people would buy several giant clam shell products at one time as gifts to send to officials, but now, even if you buy that, no one would dare to accept it..
Mới đây, CEO của Airbus, Tom Enders cảnh báo rằng đồng đô la yếu kém đã đe dọa tới sự tồn tại lâu dài của các gã khồng lồ về hàng không lục địa.
Just last week, Airbus CEO Tom Enders warned that a weak dollar threatened the long-term existence of the Continental aerospace giant.
Trước đó, hãng công nghệ khồng lồ Mỹ cho biết đã chuyển dữ liệu đám mây của Trung Quốc sang máy chủ của một đối tác địa phương ở tỉnh Quý Châu( Trung Quốc.
The U.S. tech giant said earlier it had moved its Chinese cloud data onto the servers of a local partner in the Chinese province of Guizhou.
Theo Korea Times ngày 14/ 4, Samsung SDS vừa đồng ý hợp tác với gã khồng lồ về ngành công nghệ, Mahindra của Ấn Độ trong việc tham gia thị trường blockchain toàn cầu.
According to The Korea Times on Sunday, April 14, Samsung SDS agreed to cooperate with the largest Indian IT giant Tech Mahindra in an attempt to enter the foreign blockchain market.