"Khi công nghệ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Khi công nghệ)
Ra mắt Sunshine App- Khi công nghệ làm chủ công nghệ..
Releasing Sunshine App- when technology dominates technology..Khi công nghệ phát triển, trang web của bạn phải tuân theo.
As technology evolves, your site must follow.Khi công nghệ làm tăng khả năng chúng ta hiểu về não bộ.
As technology increases our capability for understanding the brain.USCIS sẽ tiếp tục cải tiến khi công nghệ phát triển hơn.
USCIS will continue to make enhancements as technology improves.Điều này sẽ tăng thu nhập lao động khi công nghệ cải thiện.
This would boost labour income as technology improves.Bogoch nghĩ việc này sẽ thay đổi khi công nghệ được cải tiến.
But he thinks that will change when the technology improves.Chi phí đã giảm khi công nghệ tuabin gió đã được cải thiện.
The cost has reduced as wind turbine technology has improved.Khi công nghệ bị đình trệ,
When technology grinds to a halt,Đó là khi công nghệ biến thành ảo thuật", anh nói thêm.
When the technology works, it is like magic,” she said.Khi công nghệ phát triển, thống kê này có thể sẽ tăng lên.
As technology develops, this statistic will likely increase.Phát cảnh báo âm thanh khi công nghệ NFC thực hiện một kết nối.
Play a sound alert when NFC technology makes a connection.Và khi công nghệ đã phát triển, ta nâng cấp cho nó.
And as soon as technology improves, I'm on it.Khi công nghệ vẫn còn non trẻ,
When the tech was still nascent,Khi công nghệ xâm nhập vào phòng ngủ, chất lượng giấc ngủ suy giảm.
As technology invades the bedroom, the quality of sleep reduces.Khi công nghệ tiến lên phía trước, không ai bị bỏ lại phía sau.
As technology moves forward, no one should be left behind.
When this technology.
As technology continues to.
As technology continues.Khi công nghệ chiếm hữu bạn.
When Technology Owns You.Khi công nghệ phát triển.
As the technology evolves.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文