KHI NHẮC in English translation

when you think
khi bạn nghĩ
khi anh nghĩ
khi nhắc
khi cô nghĩ
khi em nghĩ
khi ông nghĩ
khi suy nghĩ
khi cậu nghĩ
nếu nghĩ
khi con nghĩ
when we talk
khi chúng ta nói
khi nhắc
khi bàn
khi chúng ta trò chuyện
when mentioning
once referring
when mentioned
when we say
khi chúng ta nói
lúc chúng ta nói
khi ta bảo
khi nhắc
khi chúng tôi tuyên

Examples of using Khi nhắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mỗi khi nhắc đến Mario, tất cả chúng ta đều sẽ nghĩ ngay đến Nintendo.
When we think of Nintendo, we automatically think of Mario.
Khi nhắc tới SEO là chúng ta nghĩ ngay tới Google.
When we think of SEO, we directly think of Google.
Khi nhắc đến đảo quốc Philippines bạn sẽ nghĩ đến điều gì?
When talking about Fiji Islands, what do you have in mind?
Nhưng khi nhắc đến thành phố
When we refer to a nation or region,
Điều sau cùng khi nhắc đến Đại tướng.
I have before alluded to the general.
Bạn nghĩ gì khi nhắc đến màu hồng?
What do you think about when you think about pink?
Khi nhắc đến Nghệ An, bạn nghĩ đến điều gì?
When you talk about art, what do you mean?
Khi nhắc đến trang phục của Nhật Bản,
When thinking of traditional Japanese clothes,
Bạn nghĩ thế nào khi nhắc đến Afghanistan?
What do we think of when we think of Afghanistan?
Fewer được sử dụng khi nhắc đến những đồ vật riêng lẻ có thể đếm được.
Fewer is used when talking about things that can be counted.
Tùng Dương bật khóc khi nhắc về con trai
Lukes immediately lights up when talking about her 6-year-old son
Khi nhắc tới sự đơn giản, nghĩ ngay đến Nike.
When I think of brands, I immediately think of Nike.
Bạn nghĩ gì khi nhắc đến Nhật Bản?
What do you think of if I mention Japan?
Khi nhắc về cha mẹ mình, cậu ta trông thật đau khổ.
When she tells her parents about him they look sick.
Khi nhắc tới vitamin C,
When we think of vitamin C,
Khi nhắc tới thiên nhiên không thể không đề cập tới các loại cây, động vật.
When I say nature, I dont just mean trees and animals.
Khi nhắc đến Hy Lạp cổ đại, bạn thường nghĩ tới điều gì?
When we think of ancient Greece what do we think of?
Anh ta tỏ ra xúc động khi nhắc tới những đứa con của mình.
He was emotional as he mentioned his kids.
Khi nhắc đến cảm xúc chúng ta đã che giấu.
Then you mentioned the feelings we have been hiding.
Khi nhắc tới Hàn Quốc, chúng[…].
When I talk about Korea, I get[…].
Results: 185, Time: 0.0576

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English