KHOÁ in English translation

lock
khóa
nhốt
khoá
giam
key
quan trọng
chìa khóa
chính
chủ chốt
phím
then chốt
chìa khoá
trọng yếu
course
khóa học
quá trình
tất nhiên
dĩ nhiên
suốt
khoá học
đương nhiên
đợt
keyword
từ khoá
khóa
keywords
từ khoá
khóa
unlocked
mở khóa
mở ra
mở khoá
tagout
khoá
locked
khóa
nhốt
khoá
giam
keys
quan trọng
chìa khóa
chính
chủ chốt
phím
then chốt
chìa khoá
trọng yếu
locking
khóa
nhốt
khoá
giam
courses
khóa học
quá trình
tất nhiên
dĩ nhiên
suốt
khoá học
đương nhiên
đợt
locks
khóa
nhốt
khoá
giam
keyed
quan trọng
chìa khóa
chính
chủ chốt
phím
then chốt
chìa khoá
trọng yếu

Examples of using Khoá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trật tự! Khoá cửa lại!
Order! Seal the doors!
Đã giao khoá cho cháu rồi à?
Give you a key already?
Nhưng khoá ở phía sau anh… hay là không… Em không.
But lock up behind you… Or don't lo… I don't know.
Lockspur, tôi muốn anh khoá mấy cái xe lại, được chứ?
Lockspur, I want you to lock down those hogs, all right?
Ông ấy có thẻ khoá, nên chắc đang đánh bóng đồ đồng.
He has a key card, so he was probably polishing something.
Nó bị khoá rồi. Dậy nào.
Get up. It's locked.
Khoá các cửa lại.
All the doors are unlocked.
Mở khoá của cánh cửa.
Unscrew the locks from the doors.
Phải cạy khoá hoặc mở cửa từ bên ngoài.
Either we pick the lock or open the door from outside.
Anh khoá xe nhé?
Can you lock up the car?
Đây là thời khoá biểu và phòng học của chúng ta.
Here's your class schedule and your study hall hours.
I1}… cô ấy tự khoá mình trong phòng tắm{\ i}.
She would lock herself in the bathroom, Spit.
Đây là thời khoá biểu và phòng học của chúng ta.
Here's your class schedule and our study-haII hours.
Đây là thời khoá biểu và phòng học của chúng ta.
Here's your class schedule and our study-hall hours.
Nhưng khoá ở phía sau anh… hay là không.
But lock up behind you-.
Khoá năm 2010.
Closed in 2010.
Khoá 2010 đợt 1.
Closed 1 transaction.
Khoá bởi big.
Closed big.
Khoá Cảng.”.
Closed ports.".
Tìm khoá?
Find closure?
Results: 1389, Time: 0.047

Top dictionary queries

Vietnamese - English