Examples of using Klee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ảnh của Romana Klee.
Ảnh của Romana Klee.
Nói như Paul Klee.
Cả klee này cũng vậy.
Như lời Paul Klee nói.
Nói như Paul Klee.
Lịch sử của Alaska Klee Kai.
Gần Bảo tàng Paul Klee.
Paul Klee, Lửa đêm, 1929.
Đặc điểm của Alaska Klee Kai.
Lời tựa của Klee Irwin.
Đặc điểm của Alaska Klee Kai.
Đây là mội bức tranh của Paul Klee.
Về hội họa, mình biết mỗi Paul Klee.
Ghi chú của Exe Hotel Klee Berlin Excellence Class.
Miles Klee là một nhà văn nhân viên tại MEL.
Nghệ sĩ Gabriele Münter và Paul Klee cũng tham gia.
như Picasso, Klee.
Năm 1995, tên được đổi thành Alaskan Klee Kai.
Miles Klee là một nhà văn nhân viên tại MEL.