Examples of using Là alex in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chào, tôi là Alex, gia sư của Eddie.
Người mẹ kéo của cô là Alex Soto.
Tên bà ta là Alex Vause.
Cô là Alex. Cô đã gặp bà lão ấy.
Tôi là Alex Epstein của Trung Tâm Phát Triển Công Nghiệp cho Prager University.
Người đầu tiên bước ra là Alex.
Cô là Alex. Chào.
Mến chào mọi người, mình là Alex.
Anh ấy tên là Alex Alexander.
Anh là Alex Vreeke, đúng không?
Xin chào, tôi là Alex.
Một trong số đó là Alex Cross.
Anh là Alex Vreeke, phài không?
Giám sát hiệu ứng chuyên dụng của ILM là Alex Wuttke.
Chào, tôi là Alex Romero.
Anh là Alex Vreeke, phài không?
Anh ấy tên là Alex Alexander.
Chào, cháu là Alex.
Anh là Alex Vreeke, đúng không?
Tôi không biết đó là Alex.