Examples of using Là blog in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ngày 15 tháng 10 là Blog Action Day,
Đây là blog hôm nay.
Đó là blog comment.
Tiếc là blog này nay không còn nữa.
Nơi đây là blog cá nhân của tôi, để chia sẻ….
Không chắc là blog có thể là một công việc….
Ngày 15 tháng 10 là Blog Action Day,
Nội dung nhận thức thường sẽ là blog và bài viết thông tin của bạn.
Ngày 15 tháng 10 là Blog Action Day,
Ngày 15 tháng 10 là Blog Action Day,
Đây là blog của tôi, với ý kiến của tôi, và chỉ là ý kiến.
Hix, đây là blog của em.
Vậy là blog chính thức bị đóng cửa.
Đây là blog nhiều người dùng.
Đích nhắm bây giờ là blog bác và Hutruc.
Hix, đây là blog của em.
Sẽ không chỉ là blog về nấu ăn.
Đây là blog em WEB.
Và đây là blog cá nhân của tôi.
Đây là blog của một gã bệnh hoạn.