LÀ CÔNG VIỆC in English translation

be the work
là công việc
là tác phẩm
là việc làm
là công tác
be the job
là công việc
sẽ là việc
is the work
là công việc
là tác phẩm
là việc làm
là công tác
is the job
là công việc
sẽ là việc
is business
là kinh doanh
là công việc
là doanh nghiệp
được kinh doanh
was the work
là công việc
là tác phẩm
là việc làm
là công tác
are the work
là công việc
là tác phẩm
là việc làm
là công tác
was the job
là công việc
sẽ là việc
was business
là kinh doanh
là công việc
là doanh nghiệp
được kinh doanh

Examples of using Là công việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Còn gì mới nữa không? Nó là công việc.
What else is new? It's business.
Vì tớ hiểu đó là công việc.
Because I understood it was business.
Alex, công việc là công việc.
Alex, business is business.
Nhưng đối với Tom, đó là công việc.
But for tom it was business.
mọi thứ đều là công việc.
William, everything is business.
Chúng ta đều buồn, nhưng công việc là công việc.
We're all upset here, but business is business.
Đây là công việc mà chúng tôi đã kế nghiệp từ thế hệ trước….
It's the work we have inherited from past generations….
Đây là công việc của các thiên thần”.
It's the work of angels.".
Đó là công việc của các Thiên thần”.
It's the work of angels.".
Nhưng đó là công việc tôi làm.
But that's the work I do.
Đó là công việc của tất cả mọi người chúng ta”.
It's the work of all of us.”.
Và giờ đó là công việc tôi đang làm".
And that's the work that we are doing now.".
Còn sau đây là công việc chúng tôi thực hiện tại Loong Hang.
Following are the works we had done for Loong Hang village.
Viết ghi chú là công việc cần thiết đối với các hoạt động hàng ngày.
He says the job is important to daily operations.
Đó là công việc của một nghệ sĩ thực thụ.
That's the work of a true artist.
Nhưng đó là công việc tôi làm.
But it's the work that I do.
Đây là công việc của một doanh nghiệp khác trụ sở tại Đức, Robert Sputh Dresden.
These were the work of another German-based business, Robert Sputh of Dresden.
Và nó là công việc của các thế hệ.
It's the work of generations.
Đó là công việc độc lập của FontFabric.
It's the work of independent type foundry FontFabric.
Đó là công việc chúng ta phải làm.
So that's the work we do around here.
Results: 1511, Time: 0.0306

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English