Examples of using Là camera in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Là camera trong nhà.
Đây là camera, trong kia.
Đó là camera.
Hoặc là camera hành trình?
Sao lại là camera?
Đó chính là camera sao?”.
Sao lại là camera?
Đó là camera.
GoPro Fusion là camera 360 độ đầu tiên của công ty GoPro.
Sau đó thường là camera.
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của việc livestream là camera.
Tôi mong đó là camera.
có lẽ là Camera!
Một điểm cộng tiếp theo là camera.
Ở trường hợp này là camera.
Ở trường hợp này là camera.
Một vài yêu thích của tôi là Camera+ và Instagram.
Điều đặc biệt khiến mình thích ở con Nokia 7 Plus này là Camera.
Tiếp đến trong danh sách này là Camera Zoom FX.
Ở trường hợp này là camera.