Examples of using Là dữ liệu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây mới là dữ liệu thật.
Dưới đây là dữ liệu chúng tôi nhận được từ dịch vụ Filbi. pro.
Đây là dữ liệu giải thích lý do tại sao điều này là tuyệt vời;
Điều đầu tiên chúng ta sẽ xem xét là dữ liệu.
Chúng tôi sẽ phát hành Token dưới tên“ TOSS Token”, đây là dữ liệu.
video những gì Microsoft là dữ liệu.
Thế nhưng rủi ro lớn nhất lại chính là dữ liệu chứa trong chip.
Đối với anh, cô là dữ liệu.
Điều đầu tiên chúng ta sẽ xem xét là dữ liệu.
Emotions are data- Cảm xúc là dữ liệu.
Cái duy nhất bạn sẽ trả là dữ liệu sử dụng.
Chúng tôi sẽ phát hành Token dưới tên“ TOSS Token”, đây là dữ liệu.
Ông Nojiri, đây là dữ liệu.
Một giải pháp tiềm năng khác nếu tất cả những gì bạn cần là dữ liệu, là lấy wifi bỏ túi
Đây là dữ liệu về những loại dữ liệu cá nhân chúng tôi nhận được
Các thông tin có thể là dữ liệu cho xử lý dữ liệu ứng dụng, hoặc được sử dụng để trực tiếp điều khiển máy móc tự động.
Đó có thể là dữ liệu về khách hàng,
Đây là dữ liệu về GDP, quyết định của ECB về lãi suất