Examples of using Là david in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Anh là David đúng không…?”.
Các diễn giả chính sẽ là David Satcher, MD, Ph. D.
May mắn là David không bị thương.
Tôi nghĩ là David chỉ muốn cố nói những gì.
Đây, hãy là David Caruso ở Jade.
Ừ Anh là David Norris?
Tôi biết mà… Cậu là David… Làm sao ông…?
Ông có 6 người con là David Jr, Richard, Abby, Neva, Margaret và Eileen.
May mắn là David không bị thương.
Em vừa nhớ ra ai là David.
Trong số những người nổi tiếng nhất là David và Victoria Beckham.
Chắc chắn người đó không phải là David Moyes!
Đối thủ của anh sẽ là David Ferrer.
Người chạy xe mới sẽ là David Coulthard.
Bài chính của thể loại này là David Bowie.
cậu sẽ không còn là David Webb.
từ giờ cậu không còn là David Webb nữa.
Em vừa nhớ ra ai là David.
Trong số những người nổi tiếng nhất là David và Victoria Beckham.
Cô sẽ không lờ tôi đi nếu tôi là David Lindhagen.