Examples of using Là jason in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đi bên nó là Jason.
Chúa ơi! Đấy là Jason Bourne.
Chào, tôi là Jason, tôi là một người nghiện rượu.
Người cuối cùng cô ấy muốn nói chuyện riêng là Jason Grace.
Chúa ơi, đó là Jason Andrews!”.
Tôi là Jason Gideon, tôi là. .
Ông ta nói-- Ông ta nói ông ta là Jason.
Tôi là Jason Gideon.
Ông ta là Jason.
Tôi là Jason Gideon FBI.
Đó là Jason.
Mm- hm. Tôi là Jason.
Hắn nói tên hắn là Jason.
Tôi là Jason.
Chào, tôi là Jason.
Chào, tôi là Jason.
Cháu là Jason.
Tôi không phải hoà thượng, tôi là Jason.
Là Jason đúng không?
Khi cậu nhận ra đó là Jason, cậu thất vọng?