"Là khác biệt" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Là khác biệt)

Low quality sentence examples

E đó cũng là khác biệt văn hóa.
This is also cultural difference.
Đó là khác biệt so với năm 2012.
That's another difference from 2012.
Cạnh đường viền đối tượng là khác biệt.
Object contour edge is more distinct.
Người này nói," Đó là khác biệt.
The man said,"That is the difference.
Đấy là khác biệt giữa ngày và đêm!
That is the difference between day and night!
Phiên bản này không có gì là khác biệt.
This version is no different.
Chỉ do cách dùng văn là khác biệt.
Only the way of writting differ.
Đâu là khác biệt giữa sợ và phobia?
What's the difference between fear and phobia?
Nói với thế giới rằng bạn là khác biệt.
Tell the world you are different.
Chỉ riêng có Marlon Brando là khác biệt.
But Marlon Brando was different.
Mỗi yêu cầu dịch vụ là khác biệt.
Each service call is different.
Nhưng đây chưa phải là khác biệt lớn nhất.
But this isn't the most important difference.
Đâu là khác biệt giữa sợ và phobia?
So what is the difference between fear and phobia?
Đó chính là khác biệt lớn với Barcelona.
And this is I think the major difference with Berlin.
Biệt và những mục đích thường là khác biệt.
Consequences and purpose are often different.
Mỗi cửa hàng kinh doanh café là khác biệt.
Every coffee shop is different.
Thế đấy, nó đúng là khác biệt!
What, this is totally different!
Nói với thế giới rằng bạn là khác biệt.
Demonstrate to the world that you are different.
Nói với thế giới rằng bạn là khác biệt.
Show the world that you are different.
Tuy nhiên việc ghi lại audio là khác biệt.
But recording for the audio book was different.