Low quality sentence examples
Đây là một công cụ quan trọng cho bất kỳ nhiếp ảnh gia nào thích chụp ảnh thiên nhiên.
Và tiền mã hóa là một công cụ quan trọng để mở rộng tính bền vững trên toàn cầu.
Lý luận chính trị là một công cụ quan trọng trong việc phân tích sự phát triển quốc tế.
Eusko là một công cụ quan trọng để hỗ trợ văn hóa, hiệu trưởng Maia Duhalde nói với tôi.
Thiết kế là một công cụ quan trọng trong trí tưởng tượng và đàm phán về tương lai thay thế.
Nó là một công cụ quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong phân tích báo cáo tài chính.
Như các bạn đã biết, internet là một công cụ quan trọng trong thế giới hiện đại ngày nay.
Đây có thể là một công cụ quan trọng cho các công ty có nhiều chi nhánh ở quốc tế.
Batteson nói thêm rằng bằng sáng chế là một công cụ quan trọng để các công ty thu hút đầu tư.
Nhưng sự giàu có là một công cụ quan trọng cho các tương tác xã hội giữa các làng xã hội.
Đối với các đầu bếp, đó cũng là một công cụ quan trọng.
Đây cũng là một công cụ quan trọng.
Ánh sáng là một công cụ quan trọng khi đọc.
Internet là một công cụ quan trọng cho các doanh nghiệp.
Quyền lực là một công cụ quan trọng trong chính trị.
Là một công cụ quan trọng trong ngành sản xuất thép.
Sự thật là một công cụ quan trọng để tranh luận;
Eusko là một công cụ quan trọng để hỗ trợ văn hóa.
Dock trên máy Mac của bạn là một công cụ quan trọng.
Đường MACD là một công cụ quan trọng trong phân tích kỹ thuật.