"Là một chuỗi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Là một chuỗi)

Low quality sentence examples

Đây là một chuỗi những hành động mới nhất.
Here is a closeup of latest action.
Nếu cuộc đời là một chuỗi những chọn lựa thì nó cũng  một chuỗi những cám dỗ.
If life is a series of choices, then it's also a series of risks.
Jonathan là một chuỗi.
Jonathan is the string.
Cub là một chuỗi siêu thị.
Cub is a supermarket chain.
là một chuỗi liên tục.
It is a continuous chain.
Cuộc đời là một chuỗi mùa.
Our life is a series of seasons.
Đó là một chuỗi các hoạt.
It's a series of drives.
Đó là một chuỗi những sự kiện.
It's a series of events.
Là một chuỗi của IL- 27.
Forms one chain of IL-27.
Bitcoin chỉ là một chuỗi dữ liệu.
Bitcoin is just a bunch of data.
Đấu trường Alpha là một chuỗi.
Alpha is a series of.
Cuộc sống là một chuỗi những thay đổi.
Life is series of changes.
Com là một chuỗi các địa chỉ IP.
Com is a string of IP addresses.
Cuộc sống là một chuỗi những cố gắng.
Life is a series of attempts.
Cuộc sống là một chuỗi các nhiệm vụ.
Life is a series of tasks.
Cuộc đời là một chuỗi những dự án.
Life is a series of projects.
Đời là một chuỗi những sự phản bội.
Your life was a series of betrayals.
Cuộc sống là một chuỗi những hành trình.
Life is a series of journeys.
Cuộc đời là một chuỗi những đợi chờ.
Life is a series of waiting.
Một video là một chuỗi các hình ảnh.
A video is a series of images.