"Là một phần tự nhiên" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Là một phần tự nhiên)

Low quality sentence examples

Chơi luôn luôn là một phần tự nhiên trong sự phát triển của trẻ em.
Play has always been a natural part of children's development.
Đây không phải là một khiếm khuyết, mà là một phần tự nhiên của quá trình.
It is not a failure; it is a natural part of the process.
Tùy thuộc người khác là một phần tự nhiên trong thân phận làm người;
Dependence on others is a natural part of the human condition;
Đó là một phần tự nhiên của cuộc sống mà chúng ta phải chịu đựng.
Be a natural part of life that we must accept.
Hãy nhớ rằng sự thỏa hiệp là một phần tự nhiên của các mối quan hệ.
We're told that compromise is a natural part of relationships.
một số mức độ căng thẳng oxy hóa là một phần tự nhiên của cuộc sống.
And some degree of oxidative stress is a natural part of life.
Nghịch cảnh là một phần tự nhiên của cuộc sống và luôn tồn tại theo thời gian.
Adversity is a natural part of life and always exists over time.
Trên thực tế, nghỉ hưu không phải là một phần tự nhiên của vòng đời con người.
In fact, retirement isn't a natural part of the human life cycle.
Mỗi trong số đó là một phần tự nhiên của cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Most of those things are just a natural part of our every day life.
Đau sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật là một phần tự nhiên của quá trình chữa bệnh.
Pain after an injury or surgery is a natural part of the healing process.
Thay đổi tư thế là một phần tự nhiên của giấc ngủ mà bạn không thể kiểm soát.
Shifting positions is a natural part of sleeping that you can't control.
Thay đổi tư thế là một phần tự nhiên của giấc ngủ mà bạn không thể kiểm soát.
Shifting the position is a very natural part of the sleep that you can't control.
Đây là một phần tự nhiên của việc chuyển tất cả tài sản của thế giới lên Internet.
This is a natural part of porting all the assets of the world onto Internet.
Đau sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật là một phần tự nhiên của quá trình chữa bệnh.
The pain felt after an injury or surgery is referred to as the natural part of the healing process.
Tuy nhiên, các chuyên gia không coi đó là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa.
However, experts do not consider it to be a natural part of the aging process.
Nhưng những loại cảm xúc ấy dường như là một phần tự nhiên thuộc bản chất tâm lý.
But these kinds of emotions seem to be a natural part of our psychological make up.
Như chúng tôi đã đề cập, nếp nhăn là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa.
As we previously mentioned, wrinkles are a natural part of the aging process.
Các quan điểm quốc tế là một phần tự nhiên của các hoạt động hàng ngày của chúng tôi.
The international perspective is a natural part of our daily activities.
Tôi biết rằng sự từ chối là một phần tự nhiên của cuộc sống và tôi vượt qua nó.
I know that rejection is a natural part oflife, and I overcome it.
Sự đau đớn là một phần tự nhiên của việc chữa lành.
Some pain is a natural part of healing.