"Là một trong những cách" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Là một trong những cách)

Low quality sentence examples

Crimes là một trong những cách chủ yếu để kiếm tiền.
Crimes is the main way you will make cash.
Sim ghép là một trong những cách unlock hiệu quả.
Process automation is one way to unlock efficiencies.
Đây là một trong những cách để bắt đầu tuần mới.
That's one way to start the week.
Đây là một trong những cách để bắt đầu tuần mới.
This is one hell of a way to start the week.
Google là một trong những cách tuyệt vời để bắt đầu.
Google is a great way to start this process.
Xoay chữ là một trong những cách để làm điều đó.
Writing letters is one way of doing that.
Đây là một trong những cách giúp họ giàu nhanh chóng.
This is one of the ways that people get rich quick.
Blog này là một trong những cách anh ấy làm điều đó.
This blog is one of the ways you will do it.
Infographic là một trong những cách tốt nhất để nhận được backlinks.
Infographic is one of the finest ways of getting backlinks.
GSIM hiện là một trong những cách để cải tiến liên tục.
GSIM is now one its way to make continuous improvement.
Cạnh tranh là một trong những cách tốt nhất để phát triển.
Competition is one of the best ways to grow.
Đó là một trong những cách tốt nhất để cân bằng pH.
It's one of the best ways to balance your pH.
Đó là một trong những cách làm việc rất đặc biệt.
It's a very special way of working.
Infographic là một trong những cách tốt nhất để nhận được backlinks.
Infographics are good ways to get backlinks.
Là một trong những cách download.
This is one way of downloading.
Ăn súp là một trong những cách.
Soup is one of those ways.
Là một trong những cách tốt nhất.
It's one of the best ways.
Nghe nhạc là một trong những cách.
Listening to music is one of the best ways.
Âm nhạc là một trong những cách đó.
Music is one of these ways.
Ði bộ là một trong những cách đó.
Walking is one of such ways.